Có 2 kết quả:

思想意識 sī xiǎng yì shí ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄧˋ ㄕˊ思想意识 sī xiǎng yì shí ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄧˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

consciousness

Từ điển Trung-Anh

consciousness